FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Campins

24.6.1995(29) 180cm 71Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM58
RM56
RB62
RWB61
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
67
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20