FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Buchanan

23.2.1996(28) 178cm 71Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM35
RM49
RB34
RWB36
CB31
SW30
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11