FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hans Hateboer

9.1.1994(30) 187cm 74Kg
ST49
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM54
CDM62
RM55
RB64
RWB64
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
42
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
33
Chuyền dài
63
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
30
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20