FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Poyet

8.5.1995(29) 183cm 74Kg
ST49
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM57
CDM60
RM53
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12