FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Lennon

16.12.1994(29) 190cm 77Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM50
RM38
RB53
RWB50
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
59
Rê bóng
25
Giữ bóng
44
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15