FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harrison McGahey

26.9.1995(29) 187cm 85Kg
ST43
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM50
RM41
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
80
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
54
Rê bóng
32
Giữ bóng
35
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
37
Lực sút
41
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
34
Sút xoáy
29
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13