FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver McBurnie

4.6.1996(28) 191cm 77Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM38
RM52
RB39
RWB40
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
37
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
25
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18