FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaetan Paquiez

15.2.1994(30) 182cm 72Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM58
RM54
RB59
RWB59
CB58
SW57
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
52
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21