FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Adekugbe

16.1.1995(29) 175cm 75Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM50
CM51
CDM55
RM56
RB58
RWB59
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
46
Đá phạt
27
Penalty
29
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14