FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Rebic

21.9.1993(31) 182cm 80Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM49
RM65
RB49
RWB52
CB44
SW44
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
26
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
36
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
66
Chuyền dài
54
Lực sút
73
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
66
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19