FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Kinsella

2.9.1994(30) 175cm 70Kg
ST43
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM51
RM49
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
37
Lực sút
26
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
27
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12