FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vittorio Parigini

25.3.1996(28) 180cm 70Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM58
CM50
CDM38
RM60
RB41
RWB44
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
12
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
65
Chuyền dài
37
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11