FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vebjorn Hoff

13.2.1996(28) 181cm 74Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM55
RM57
RB55
RWB56
CB52
SW51
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
44
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
49
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21