FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hebert

23.5.1991(33) 191cm 87Kg
ST43
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM44
CDM54
RM42
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
84
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
59
Rê bóng
35
Giữ bóng
39
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
20
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
64
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20