FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Hladun

17.9.1995(29) 190cm 77Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM22
RM23
RB22
RWB22
CB21
SW21
GK49
Sức mạnh
37
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
41
Khéo léo
32
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
20
TM phát bóng
49
TM đổ người
51
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
53