FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khaled Hamdhi

17.8.1991(33) 174cm 70Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM46
RM48
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
39
Tranh bóng
37
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
30
Sút xa
41
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16