FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pietro Ceccaroni

21.12.1995(28) 188cm 76Kg
ST44
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM53
RM47
RB57
RWB55
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
29
Đánh đầu
60
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
30
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17