FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adri Embarba

7.5.1992(32) 173cm 66Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM56
RM65
RB58
RWB60
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
48
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
64
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16