FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Henderson

25.4.1996(28) 183cm 67Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM57
CDM55
RM58
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
47
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18