FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Cummings

1.8.1995(29) 178cm 63Kg
ST60
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM47
RM56
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
32
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
39
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
64
Chuyền dài
41
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
34
Penalty
62
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15