FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Moshawah

20.8.1995(29) 178cm 84Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM25
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
54
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
18
Chuyền dài
19
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50