FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Delgado

25.7.1992(32) 185cm 70Kg
ST58
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM59
RM62
RB64
RWB64
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
28
Penalty
60
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15