FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Al Waked

25.3.1992(32) 182cm 82Kg
ST25
RW27
CF28
RF28
CAM31
CM31
CDM28
RM29
RB26
RWB26
CB25
SW24
GK55
Sức mạnh
40
Thể lực
31
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
47
Khéo léo
37
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
39
Lực sút
20
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
57