FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Mendoza

30.9.1992(31) 186cm 86Kg
ST58
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM41
RM54
RB40
RWB41
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
32
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
29
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11