FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lebogang Manyama

13.9.1990(34) 180cm 75Kg
ST64
RW61
CF64
RF64
CAM62
CM56
CDM44
RM60
RB45
RWB46
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
44
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
67
Chuyền dài
39
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
65
Sút xoáy
22
Đá phạt
63
Penalty
68
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17