FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thulani Hlatshwayo

18.12.1989(34) 188cm 85Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM47
CDM60
RM42
RB60
RWB56
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
49
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
47
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
71
Rê bóng
32
Giữ bóng
37
Kèm người
73
Tranh bóng
74
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
22
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
69
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
31
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12