FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Molangoane

17.3.1988(36) 162cm 65Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM49
RM61
RB50
RWB52
CB42
SW44
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
46
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
47
Khéo léo
61
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
48
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14