FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Duckworth

28.4.1992(32) 178cm 75Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM54
RM53
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
48
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12