FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Diaz

13.1.1989(35) 170cm 70Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM55
RM55
RB56
RWB57
CB55
SW54
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10