FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Etheridge

14.9.1994(29) 188cm 70Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB25
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
48
Thể lực
29
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
30
Phản ứng
49
Quyết đoán
26
TM phát bóng
52
TM đổ người
57
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53