FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Hayes

9.4.1995(29) 168cm 72Kg
ST42
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM48
RM47
RB49
RWB49
CB49
SW50
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
55
Tốc độ
46
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
32
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
24
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13