FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Medranda

7.2.1994(30) 172cm 68Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM64
RM62
RB64
RWB65
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
67
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19