FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Wixted

4.2.1995(29) 178cm 66Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM47
CDM38
RM53
RB40
RWB42
CB34
SW33
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
15
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
31
Penalty
49
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11