FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casper Olesen

10.5.1996(28) 178cm 72Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM40
RM49
RB40
RWB42
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
21
Rê bóng
54
Giữ bóng
46
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
48
Chuyền dài
31
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
34
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12