FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cotan

19.9.1995(29) 176cm 67Kg
ST56
RW61
CF62
RF62
CAM65
CM67
CDM66
RM62
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
43
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
40
Chuyền dài
69
Lực sút
64
Đánh đầu
40
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12