FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Florez

30.12.1994(29) 180cm 80Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM58
RM54
RB60
RWB60
CB59
SW58
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
30
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
34
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19