FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Ferrari

1.7.1994(30) 183cm 70Kg
ST48
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM59
RM52
RB62
RWB61
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
70
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
20
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
65
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
23
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
38
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11