FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Costas

26.3.1995(29) 184cm 72Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM63
RM56
RB64
RWB63
CB66
SW65
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
69
Rê bóng
53
Giữ bóng
69
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
40
Đánh đầu
72
Sút xa
40
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11