FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noblejas

18.3.1993(31) 187cm 77Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM57
RM53
RB58
RWB58
CB58
SW57
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18