FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Yanez

12.10.1993(31) 188cm 80Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
16
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
30
Phản ứng
62
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
63