FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tana

20.9.1990(34) 168cm 69Kg
ST62
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM63
CDM45
RM67
RB41
RWB46
CB31
SW32
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
15
Rê bóng
74
Giữ bóng
70
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
70
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
30
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
74
Phản ứng
61
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19