FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fanendo Adi

10.10.1990(33) 193cm 84Kg
ST66
RW60
CF64
RF64
CAM60
CM52
CDM43
RM58
RB41
RWB42
CB41
SW42
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
57
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
25
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
25
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
70
Chuyền dài
34
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
46
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
50
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13