FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Einar Galilea

22.5.1995(29) 182cm 73Kg
ST43
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM51
RM41
RB51
RWB49
CB58
SW57
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
47
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
21
Chuyền dài
37
Lực sút
47
Đánh đầu
67
Sút xa
31
Vô-lê
39
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21