FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Coleman

26.9.1995(29) 198cm 82Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK55
Sức mạnh
56
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
19
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
14
Penalty
26
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
14
Phản ứng
51
Quyết đoán
18
TM phát bóng
51
TM đổ người
60
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56