FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Didillon

28.11.1995(28) 193cm 84Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM26
CDM26
RM29
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
62
Thể lực
26
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
22
Rê bóng
24
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
28
Phản ứng
60
Quyết đoán
28
TM phát bóng
57
TM đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
66