FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lei Tenglong

17.1.1991(33) 183cm 75Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM56
RM47
RB58
RWB56
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
38
Giữ bóng
48
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
20
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
71
Sút xa
28
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
39
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
36
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17