FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chema Rodriguez

3.3.1992(32) 182cm 74Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM63
RM50
RB62
RWB59
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
67
Rê bóng
38
Giữ bóng
54
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
69
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17