FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebas Moyano

23.3.1997(27) 173cm 66Kg
ST50
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM51
CDM44
RM55
RB46
RWB47
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
53
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
48
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
42
Tranh bóng
35
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
42
Sút xa
48
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
42
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18