FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Doudou Mangni

29.3.1993(31) 176cm 73Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM38
RM55
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
79
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14