FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Rizzo

24.4.1992(32) 188cm 80Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM67
CDM64
RM67
RB63
RWB65
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
47
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
65
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12